Có 1 kết quả:

bèi kǎo ㄅㄟˋ ㄎㄠˇ

1/1

bèi kǎo ㄅㄟˋ ㄎㄠˇ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) to bake
(2) to roast
(3) to kiln