Có 1 kết quả:

kuǐ ㄎㄨㄟˇ
Âm Pinyin: kuǐ ㄎㄨㄟˇ
Tổng nét: 13
Bộ: huǒ 火 (+9 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶ノノ丶一ノ丶一丨一一丨一
Thương Hiệt: LLOMN (中中人一弓)
Unicode: U+7143
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: khuể
Âm Hàn:

Tự hình 1

Chữ gần giống 2

1/1

kuǐ ㄎㄨㄟˇ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) fiery
(2) blazing