Có 2 kết quả:
huī ㄏㄨㄟ • wěi ㄨㄟˇ
Từ điển trích dẫn
1. (Tính) Sáng rực.
2. (Tính) Đỏ lửng, đỏ thẫm.
2. (Tính) Đỏ lửng, đỏ thẫm.
phồn thể
Từ điển phổ thông
đỏ lửng, sáng sủa
Từ điển trích dẫn
1. (Tính) Sáng rực.
2. (Tính) Đỏ lửng, đỏ thẫm.
2. (Tính) Đỏ lửng, đỏ thẫm.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) Đỏ lửng, sáng sủa.
Từ điển Trung-Anh
(1) glowing
(2) bright
(3) brilliant
(2) bright
(3) brilliant