Có 1 kết quả:
Yān jīng Dà xué ㄧㄢ ㄐㄧㄥ ㄉㄚˋ ㄒㄩㄝˊ
Yān jīng Dà xué ㄧㄢ ㄐㄧㄥ ㄉㄚˋ ㄒㄩㄝˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Yanjing or Yenching University, Christian university in Beijing founded in 1919
Yān jīng Dà xué ㄧㄢ ㄐㄧㄥ ㄉㄚˋ ㄒㄩㄝˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh