Có 2 kết quả:

qián ㄑㄧㄢˊxún ㄒㄩㄣˊ
Âm Pinyin: qián ㄑㄧㄢˊ, xún ㄒㄩㄣˊ
Tổng nét: 16
Bộ: huǒ 火 (+12 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶ノノ丶フ一一一丨一丨フ一一丨丶
Thương Hiệt: FSMI (火尸一戈)
Unicode: U+71D6
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: tầm
Âm Nôm: tầm, tần
Âm Nhật (onyomi): シン (shin), セン (sen)
Âm Nhật (kunyomi): に.る (ni.ru)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: cam4

Tự hình 1

Dị thể 12

Chữ gần giống 5

1/2

Từ điển trích dẫn

1. (Động) Hâm nóng (thức ăn nguội).
2. (Động) Ngâm thịt trong nước nóng.
3. (Động) Ngâm nước nóng rồi vặt lông. ◎Như: “tầm kê” 燖雞 ngâm nước nóng vặt lông gà.

xún ㄒㄩㄣˊ

phồn thể

Từ điển phổ thông

hâm lại, làm nóng lại

Từ điển trích dẫn

1. (Động) Hâm nóng (thức ăn nguội).
2. (Động) Ngâm thịt trong nước nóng.
3. (Động) Ngâm nước nóng rồi vặt lông. ◎Như: “tầm kê” 燖雞 ngâm nước nóng vặt lông gà.

Từ điển Thiều Chửu

① Hâm lại.

Từ điển Trần Văn Chánh

(văn) Hâm lại.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Như chữ Tầm 燅.

Từ điển Trung-Anh

warm up (food)