Có 2 kết quả:

chèn ㄔㄣˋchēng ㄔㄥ
Âm Pinyin: chèn ㄔㄣˋ, chēng ㄔㄥ
Tổng nét: 9
Bộ: zhǎo 爪 (+5 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái:
Nét bút: ノ丶丶ノ丨フ丨一一
Thương Hiệt: BGB (月土月)
Unicode: U+722F
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: xưng
Âm Nhật (onyomi): ショウ (shō)
Âm Nhật (kunyomi): となえ (tonae), あ.げる (a.geru)

Dị thể 2

1/2

chèn ㄔㄣˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

old variant of 稱|称[chen4]

chēng ㄔㄥ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

old variant of 稱|称[cheng1]