Có 2 kết quả:

piān zi ㄆㄧㄢ piàn zi ㄆㄧㄢˋ

1/2

piān zi ㄆㄧㄢ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) film
(2) movie
(3) film reel
(4) phonograph record
(5) X-ray image

piàn zi ㄆㄧㄢˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) thin flake
(2) small piece