Có 1 kết quả:

chuāng ㄔㄨㄤ
Âm Pinyin: chuāng ㄔㄨㄤ
Tổng nét: 13
Bộ: piàn 片 (+9 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノ丨一フノフノノ丶丶フ丶丶
Thương Hiệt: LNPKP (中弓心大心)
Unicode: U+724E
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: song
Âm Nhật (onyomi): ソウ (sō), ス (su)
Âm Nhật (kunyomi): まど (mado), てんまど (ten mado), けむだし (kemudashi)

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 27

1/1

chuāng ㄔㄨㄤ

phồn thể

Từ điển Trung-Anh

old variant of 窗[chuang1]