Có 1 kết quả:

jiàng ㄐㄧㄤˋ
Âm Pinyin: jiàng ㄐㄧㄤˋ
Tổng nét: 16
Bộ: níu 牛 (+12 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: フ一フ丨フ一丨フ一丨一丶ノ一一丨
Thương Hiệt: NIHQ (弓戈竹手)
Unicode: U+729F
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: goeng6, koeng5

Tự hình 2

Dị thể 2

Chữ gần giống 1

1/1

jiàng ㄐㄧㄤˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) variant of 強|强[jiang4], stubborn
(2) obstinate
(3) tenacious
(4) unbending
(5) pig-headed

Từ ghép 4