Có 2 kết quả:

ㄇㄛˋㄇㄨˊ
Âm Pinyin: ㄇㄛˋ, ㄇㄨˊ
Tổng nét: 13
Bộ: quǎn 犬 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノフノ一丨丨丨フ一一一ノ丶
Thương Hiệt: KHTAK (大竹廿日大)
Unicode: U+734F
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: mạc,
Âm Nhật (onyomi): バク (baku), ミャク (myaku)
Âm Hàn: ,
Âm Quảng Đông: mok6

Chữ gần giống 9

1/2

ㄇㄛˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Chánh

(động) ① Con báo (beo);
② Heo vòi.

Từ điển Trung-Anh

variant of 貘[mo4]

ㄇㄨˊ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

con mô (trong truyện ngụ ngôn Trung Quốc, hơi giống gấu, ăn đồng và sắt)

Từ điển Trần Văn Chánh

Con mô (nói trong truyện ngụ ngôn cổ của Trung Quốc, là một giống thú hơi giống con gấu, ăn đồng và sắt).

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

mô dao 獏猺: Tên một giống dân thiểu số ở vùng Quảng tây.