Có 1 kết quả:

ㄅㄧˋ
Âm Pinyin: ㄅㄧˋ
Tổng nét: 15
Bộ: quǎn 犬 (+11 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶ノ丨フ丨ノ丶ノ一ノ丶一ノ丶丶
Thương Hiệt: FKIK (火大戈大)
Unicode: U+7358
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: bệ, tệ
Âm Nhật (onyomi): ヘイ (hei), ヘツ (hetsu), ベチ (bechi)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: bai6

Dị thể 3

1/1

ㄅㄧˋ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

ngã xuống

Từ điển trích dẫn

1. (Động) Ngã uỵch, té nhào. § Cũng như “tễ” 斃.

Từ điển Thiều Chửu

① Ngã uỵch, té nhào.

Từ điển Trần Văn Chánh

(văn) ① Ngã uỵch, té nhào, ngã chết giữa đường (như 斃, bộ 攴);
② Như 弊 (bộ 廾).

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Khốn khổ. Xấu xa tai hại. Cũng đọc Tệ.

Từ điển Trung-Anh

(1) to collapse
(2) variant of 斃|毙[bi4]
(3) variant of 獙[bi4]