Có 1 kết quả:

xiǎn ㄒㄧㄢˇ
Âm Pinyin: xiǎn ㄒㄧㄢˇ
Tổng nét: 16
Bộ: quǎn 犬 (+13 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノフノノ丶一丨フ一丨フ一ノ丶ノ丶
Thương Hiệt: KHOMO (大竹人一人)
Unicode: U+736B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: hiểm
Âm Nhật (onyomi): ケン (ken), レン (ren)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: him2

Tự hình 2

Dị thể 2

Chữ gần giống 52

1/1

xiǎn ㄒㄧㄢˇ

phồn thể

Từ điển phổ thông

chó mõm dài

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Một giống chó mõm dài.
2. (Danh) “Hiểm Duẫn” 玁狁 tên gọi nước Hung Nô thời Chu, ở phía bắc Trung Quốc. § Còn có những tên sau đây: “Huân Chúc” 葷粥, “Huân Duẫn” 葷允, “Huân Nhung” 獯戎.

Từ điển Trần Văn Chánh

(văn) ① Chó mõm dài;
②【獫狁】Hiểm Doãn (Duẫn) [Xiănyưn] Hiểm Doãn (một dân tộc ít người ở miền bắc Trung Quốc thời xưa). Cv. 玁狁.

Từ điển Trung-Anh

(1) a kind of dog with a long snout
(2) see 獫狁|猃狁[Xian3 yun3]