Có 2 kết quả:
huān ㄏㄨㄢ • quán ㄑㄩㄢˊ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
con chuột trũi, con lửng
Từ điển trích dẫn
1. Cũng như chữ “hoan” 貛.
Từ điển Thiều Chửu
① Cũng như chữ hoan 貛.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 貛 (bộ 豸).
Từ điển Trần Văn Chánh
(động) Con lửng: 豬貛 Lửng heo; 狗貛 Lửng chó.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Con lợn lòi, heo rừng.
Từ điển Trung-Anh
variant of 獾[huan1]
Từ điển Trung-Anh
badger
Từ điển Trung-Anh
variant of 獾[huan1]
Từ ghép 3
Từ điển trích dẫn
1. Cũng như chữ “hoan” 貛.