Có 1 kết quả:

gān ㄍㄢ
Âm Pinyin: gān ㄍㄢ
Tổng nét: 7
Bộ: yù 玉 (+3 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一一丨一一一丨
Thương Hiệt: MGMJ (一土一十)
Unicode: U+7395
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: can
Âm Nhật (onyomi): カン (kan)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: gon1

Tự hình 2

Dị thể 3

1/1

gān ㄍㄢ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

(xem: lang can 琅玕)

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) “Lang can” 琅玕: xem “lang” 琅.

Từ điển Thiều Chửu

① Lang can 琅玕 ngọc lang can.

Từ điển Trần Văn Chánh

【琅玕】lang can [lánggan] Một thứ ngọc thạch.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Xem Lang can ở vần Lang.

Từ điển Trung-Anh

(inferior gem)

Từ ghép 1