Có 1 kết quả:
gān ㄍㄢ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
(xem: lang can 琅玕)
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) “Lang can” 琅玕: xem “lang” 琅.
Từ điển Thiều Chửu
① Lang can 琅玕 ngọc lang can.
Từ điển Trần Văn Chánh
【琅玕】lang can [lánggan] Một thứ ngọc thạch.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Xem Lang can ở vần Lang.
Từ điển Trung-Anh
(inferior gem)
Từ ghép 1