Có 1 kết quả:

ㄑㄧˇ
Âm Pinyin: ㄑㄧˇ
Tổng nét: 7
Bộ: yù 玉 (+3 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一一丨一フ一フ
Thương Hiệt: MGSU (一土尸山)
Unicode: U+7398
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Nhật (onyomi): キ (ki)
Âm Nhật (kunyomi): たま (tama)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: hei2

Tự hình 1

Dị thể 1

1/1

ㄑㄧˇ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

type of jade ornament for court dress (old)