Có 1 kết quả:

ㄈㄨ
Âm Pinyin: ㄈㄨ
Tổng nét: 8
Bộ: yù 玉 (+4 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一一丨一一一ノ丶
Thương Hiệt: MGQO (一土手人)
Unicode: U+739E
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: phu
Âm Nhật (onyomi): フ (fu)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: fu1

Tự hình 1

Dị thể 1

1/1

ㄈㄨ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

(xem: vũ phu 珷玞,碔砆)

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) “Vũ phu” 珷玞: xem “vũ” 珷.

Từ điển Thiều Chửu

① Vũ phu 珷玞 thứ đá giống như ngọc.

Từ điển Trần Văn Chánh

(văn) Xem 珷.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Loại đá cực đẹp, giống ngọc.

Từ điển Trung-Anh

a kind of jade

Từ ghép 1