Có 1 kết quả:
qiāng ㄑㄧㄤ
giản thể
Từ điển phổ thông
tiếng ngọc kêu
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 瑲.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) Tiếng rổn rảng (leng keng) của ngọc đeo.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 瑲
Từ điển Trung-Anh
(onom.) tinkling of gems