Có 1 kết quả:

dài mào yǎn jìng ㄉㄞˋ ㄇㄠˋ ㄧㄢˇ ㄐㄧㄥˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) hawksbill shell-rimmed eyeglasses
(2) CL:副[fu4]

Bình luận 0