Có 1 kết quả:

lǐ huà ㄌㄧˇ ㄏㄨㄚˋ

1/1

lǐ huà ㄌㄧˇ ㄏㄨㄚˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

physical and chemical