Có 1 kết quả:
wèng zhōng zhī biē ㄨㄥˋ ㄓㄨㄥ ㄓ ㄅㄧㄝ
wèng zhōng zhī biē ㄨㄥˋ ㄓㄨㄥ ㄓ ㄅㄧㄝ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) lit. like a turtle in a jar
(2) to be trapped (idiom)
(2) to be trapped (idiom)
wèng zhōng zhī biē ㄨㄥˋ ㄓㄨㄥ ㄓ ㄅㄧㄝ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh