Có 2 kết quả:

liú ㄌㄧㄡˊliǔ ㄌㄧㄡˇ
Âm Pinyin: liú ㄌㄧㄡˊ, liǔ ㄌㄧㄡˇ
Tổng nét: 12
Bộ: tián 田 (+7 nét)
Nét bút: 一丨丨一フフ一丨フ一丨一
Thương Hiệt: XMLLW (重一中中田)
Unicode: U+7571
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: lưu
Âm Nôm: lưu
Âm Nhật (onyomi): リュウ (ryū), ル (ru)
Âm Nhật (kunyomi): と.める (to.meru), と.まる (to.maru), とど.める (todo.meru), とど.まる (todo.maru), るうぶる (rūburu)
Âm Quảng Đông: lau4

Tự hình 2

Dị thể 2

1/2

liú ㄌㄧㄡˊ

phồn thể

Từ điển phổ thông

lưu giữ, ở lại

Từ điển trích dẫn

1. Dùng như chữ “lưu” 留.

Từ điển Thiều Chửu

① Dùng như chữ lưu 留.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 留.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Ngừng lại — Ở lại — Để lại cho đời sau.

Từ điển Trung-Anh

old variant of 留[liu2]

Từ điển trích dẫn

1. Dùng như chữ “lưu” 留.