Có 1 kết quả:

ㄧˋ
Âm Pinyin: ㄧˋ
Tổng nét: 9
Bộ: nǐ 疒 (+4 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶一ノ丶一ノフフ丶
Thương Hiệt: KHNE (大竹弓水)
Unicode: U+75AB
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: dịch
Âm Nôm: dịch
Âm Nhật (onyomi): エキ (eki), ヤク (yaku)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: jik6

Tự hình 2

Dị thể 1

1/1

ㄧˋ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

bệnh ôn dịch, bệnh lây được

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Bệnh truyền nhiễm. ◎Như: “thử dịch” 鼠疫 dịch hạch.

Từ điển Thiều Chửu

① Bệnh ôn dịch, bệnh nào có thể lây ra mọi người được gọi là dịch.

Từ điển Trần Văn Chánh

(Bệnh) dịch: 防疫 Phòng dịch; 鼠疫 Dịch hạch; 時疫 Dịch tễ.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Bệnh truyền nhiễm. Cũng gọi là Dịch lệ 疫癘.

Từ điển Trung-Anh

(1) epidemic
(2) plague

Từ ghép 58

bèi dòng miǎn yì 被动免疫bèi dòng miǎn yì 被動免疫chū rù jìng jiǎn yàn jiǎn yì jú 出入境检验检疫局chū rù jìng jiǎn yàn jiǎn yì jú 出入境檢驗檢疫局dēng gé yì miáo 登革疫苗fáng yì 防疫fàng shè miǎn yì cè dìng 放射免疫测定fàng shè miǎn yì cè dìng 放射免疫測定Guó jiā Zhì liàng Jiān dū Jiǎn yàn Jiǎn yì Zǒng jú 国家质量监督检验检疫总局Guó jiā Zhì liàng Jiān dū Jiǎn yàn Jiǎn yì Zǒng jú 國家質量監督檢驗檢疫總局jiǎn dú huó yì miáo 减毒活疫苗jiǎn dú huó yì miáo 減毒活疫苗jiǎn yì 检疫jiǎn yì 檢疫kǒu tí yì 口蹄疫liú gǎn yì miáo 流感疫苗miǎn yì 免疫miǎn yì fǎ 免疫法miǎn yì fǎn yìng 免疫反应miǎn yì fǎn yìng 免疫反應miǎn yì lì 免疫力miǎn yì xì tǒng 免疫系統miǎn yì xì tǒng 免疫系统miǎn yì xué 免疫学miǎn yì xué 免疫學miǎn yì yīng dá 免疫应答miǎn yì yīng dá 免疫應答niǎo yì 鳥疫niǎo yì 鸟疫niǎo yì yī yuán tǐ 鳥疫衣原體niǎo yì yī yuán tǐ 鸟疫衣原体qì wù miǎn yì 气雾免疫qì wù miǎn yì 氣霧免疫rén lèi miǎn yì quē xiàn bìng dú 人类免疫缺陷病毒rén lèi miǎn yì quē xiàn bìng dú 人類免疫缺陷病毒sān hé yī yì miáo 三合一疫苗shǔ yì 鼠疫shǔ yì gǎn jūn 鼠疫杆菌shǔ yì gǎn jūn 鼠疫桿菌shǔ yì jūn miáo 鼠疫菌苗wèi shēng fáng yì 卫生防疫wèi shēng fáng yì 衛生防疫wēn yì 瘟疫yáng yǎng yì 羊痒疫yáng yǎng yì 羊癢疫yì bìng 疫病yì miáo 疫苗yì qíng 疫情yì qū 疫区yì qū 疫區yù fáng miǎn yì 預防免疫yù fáng miǎn yì 预防免疫zhǔ dòng miǎn yì 主动免疫zhǔ dòng miǎn yì 主動免疫zì dòng miǎn yì 自动免疫zì dòng miǎn yì 自動免疫zì tǐ miǎn yì jí bìng 自体免疫疾病zì tǐ miǎn yì jí bìng 自體免疫疾病