Có 1 kết quả:

shèn ㄕㄣˋ
Âm Pinyin: shèn ㄕㄣˋ
Tổng nét: 13
Bộ: nǐ 疒 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶一ノ丶一フ丶一ノ丶ノノノ
Thương Hiệt: KIKH (大戈大竹)
Unicode: U+7606
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Dị thể 3

1/1

shèn ㄕㄣˋ

giản thể

Từ điển Trung-Anh

to terrify