Có 2 kết quả:
láo ㄌㄠˊ • lào ㄌㄠˋ
phồn thể
Từ điển phổ thông
bệnh lao
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Bệnh “lao” 癆, do vi khuẩn kết hạch truyền nhiễm. ◎Như: “phế lao” 肺癆 lao phổi.
Từ điển Trần Văn Chánh
Bệnh lao: 肺癆 Lao phổi, ho lao; 腸癆 Lao ruột.
Từ điển Trung-Anh
tuberculosis
Từ ghép 7
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Bệnh “lao” 癆, do vi khuẩn kết hạch truyền nhiễm. ◎Như: “phế lao” 肺癆 lao phổi.