Có 2 kết quả:

láo ㄌㄠˊlào ㄌㄠˋ
Âm Pinyin: láo ㄌㄠˊ, lào ㄌㄠˋ
Tổng nét: 17
Bộ: nǐ 疒 (+12 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶一ノ丶一丶ノノ丶丶ノノ丶丶フフノ
Thương Hiệt: KFFS (大火火尸)
Unicode: U+7646
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: lao
Âm Nôm: lao
Âm Nhật (onyomi): ロウ (rō)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: lou4

Tự hình 1

Dị thể 1

1/2

láo ㄌㄠˊ

phồn thể

Từ điển phổ thông

bệnh lao

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Bệnh “lao” 癆, do vi khuẩn kết hạch truyền nhiễm. ◎Như: “phế lao” 肺癆 lao phổi.

Từ điển Trần Văn Chánh

Bệnh lao: 肺癆 Lao phổi, ho lao; 腸癆 Lao ruột.

Từ điển Trung-Anh

tuberculosis

Từ ghép 7

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Bệnh “lao” 癆, do vi khuẩn kết hạch truyền nhiễm. ◎Như: “phế lao” 肺癆 lao phổi.