Có 1 kết quả:

yǎng ㄧㄤˇ
Âm Pinyin: yǎng ㄧㄤˇ
Tổng nét: 19
Bộ: nǐ 疒 (+14 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶一ノ丶一丶ノ一一一ノ丶丶フ一一フノ丶
Thương Hiệt: KTOV (大廿人女)
Unicode: U+7662
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: dạng, dương
Âm Nôm: dưỡng, ngứa
Âm Nhật (onyomi): ヨウ (yō)
Âm Nhật (kunyomi): かゆ.い (kayu.i)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: joeng5

Tự hình 1

Dị thể 4

Chữ gần giống 4

1/1

yǎng ㄧㄤˇ

phồn thể

Từ điển phổ thông

1. ốm
2. ngứa

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Ngứa. ◎Như: “cách ngoa tao dưỡng” 隔靴搔癢 cách giày gãi ngứa. ◇Lễ Kí 禮記: “Hàn bất cảm tập, dưỡng bất cảm tao” 寒不敢襲, 癢不敢搔 (Nội tắc 內則) Lạnh không dám mặc thêm áo ngoài, ngứa không dám gãi.
2. Ta quen đọc là “dạng”.

Từ điển Trần Văn Chánh

Ngứa. Xem 癢 [yăng].

Từ điển Trung-Anh

(1) to itch
(2) to tickle

Từ ghép 24