Có 1 kết quả:

yōng ㄧㄨㄥ
Âm Pinyin: yōng ㄧㄨㄥ
Tổng nét: 23
Bộ: nǐ 疒 (+18 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶一ノ丶一フフフ丨フ一フ丨一フノ丨丶一一一丨一
Thương Hiệt: KVUG (大女山土)
Unicode: U+7670
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: ung
Âm Nôm: ung
Âm Nhật (onyomi): ヨウ (yō)
Âm Nhật (kunyomi): はれもの (haremono)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: jung1

Tự hình 1

Dị thể 7

1/1

yōng ㄧㄨㄥ

phồn thể

Từ điển phổ thông

ung, nhọt sưng đỏ

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Nhọt, mụt sưng. ◇Tam quốc diễn nghĩa 三國演義: “Hội ung tuy thống, thắng ư dưỡng độc” 潰癰雖痛, 勝於養毒 (Đệ tam hồi) Mổ vỡ nhọt tuy đau, còn hơn là nuôi giữ chất độc (trong người).

Từ điển Trần Văn Chánh

(y) Ung, nhọt (nhọt sưng đỏ là ung, không sưng đỏ là thư 疽 [ju]).

Từ điển Trung-Anh

carbuncle

Từ ghép 3