Có 2 kết quả:
Bǎi Yuè ㄅㄞˇ ㄩㄝˋ • bǎi yuè ㄅㄞˇ ㄩㄝˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Baiyue, generic term for southern ethnic groups
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
người Bách Việt
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông