Có 2 kết quả:
gǎo ㄍㄠˇ • hào ㄏㄠˋ
Từ điển trích dẫn
1. (Tính) Trắng sạch. § Cũng như “hạo” 皓. § Cũng đọc là “cảo”.
phồn thể
Từ điển phổ thông
trắng tinh
Từ điển trích dẫn
1. (Tính) Trắng sạch. § Cũng như “hạo” 皓. § Cũng đọc là “cảo”.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 皓.
Từ điển Trung-Anh
(1) variant of 皓[hao4]
(2) spotlessly white
(2) spotlessly white
Từ ghép 1