Có 1 kết quả:
xiàng tǐ cái yī ㄒㄧㄤˋ ㄊㄧˇ ㄘㄞˊ ㄧ
xiàng tǐ cái yī ㄒㄧㄤˋ ㄊㄧˇ ㄘㄞˊ ㄧ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
lit. tailor the clothes to fit the body (idiom); fig. act according to real circumstances
xiàng tǐ cái yī ㄒㄧㄤˋ ㄊㄧˇ ㄘㄞˊ ㄧ
giản thể
Từ điển Trung-Anh