Có 1 kết quả:

jǔ xíng ㄐㄩˇ ㄒㄧㄥˊ

1/1

jǔ xíng ㄐㄩˇ ㄒㄧㄥˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

rectangle