Có 2 kết quả:
Shí tián ㄕˊ ㄊㄧㄢˊ • shí tián ㄕˊ ㄊㄧㄢˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Ishida (Japanese surname and place name)
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
ruộng không cấy được
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông