Có 1 kết quả:

shí qīng ㄕˊ ㄑㄧㄥ

1/1

shí qīng ㄕˊ ㄑㄧㄥ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) azurite
(2) copper azurite 2CuCO3-Cu(OH)2
(3) azure blue