Có 2 kết quả:

duī ㄉㄨㄟduì ㄉㄨㄟˋ
Âm Pinyin: duī ㄉㄨㄟ, duì ㄉㄨㄟˋ
Tổng nét: 13
Bộ: shí 石 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一ノ丨フ一ノ丨丶一一一丨一
Thương Hiệt: MROG (一口人土)
Unicode: U+7893
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: đối
Âm Nôm: đôi
Âm Nhật (onyomi): カク (kaku), タイ (tai)
Âm Nhật (kunyomi): たし.か (tashi.ka), かく.たる (kaku.taru)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: deoi3

Tự hình 2

1/2

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Cối giã gạo.

duì ㄉㄨㄟˋ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

cái cối giã gạo

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Cối giã gạo.

Từ điển Thiều Chửu

① Cái cối giã gạo.

Từ điển Trần Văn Chánh

Cái chày giã gạo.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Cái chày để giã.

Từ điển Trung-Anh

(1) pestle
(2) pound with a pestle