Có 1 kết quả:

cuō shāng ㄘㄨㄛ ㄕㄤ

1/1

cuō shāng ㄘㄨㄛ ㄕㄤ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) to consult
(2) to discuss seriously
(3) to negotiate
(4) to confer
(5) negotiations
(6) consultations

Bình luận 0