Có 1 kết quả:

ㄌㄚˊ
Âm Pinyin: ㄌㄚˊ
Tổng nét: 16
Bộ: shí 石 (+11 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一ノ丨フ一フ丶一フ丶一ノ丨フ一一
Thương Hiệt: MRSMA (一口尸一日)
Unicode: U+78D6
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Nhật (onyomi): ロウ (rō)

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 1

1/1

ㄌㄚˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

old variant of 砬[la2]