Có 1 kết quả:

ㄙㄨ
Âm Pinyin: ㄙㄨ
Tổng nét: 13
Bộ: hé 禾 (+8 nét), yú 魚 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノフ丨フ一丨一一ノ一丨ノ丶
Thương Hiệt: NMHD (弓一竹木)
Unicode: U+7A23
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt:
Âm Nôm:
Âm Quảng Đông: sou1

Tự hình 2

Dị thể 3

1/1

ㄙㄨ

giản thể

Từ điển phổ thông

(xem: gia tô 耶穌)

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 穌.

Từ điển Trần Văn Chánh

① Tỉnh lại, sống lại (dùng như 蘇, bộ 艹);
② Xem 耶穌 [Yesu].

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 穌

Từ điển Trung-Anh

(1) archaic variant of 蘇|苏[su1]
(2) to revive

Từ ghép 11