Có 1 kết quả:

tū rán ㄊㄨ ㄖㄢˊ

1/1

tū rán ㄊㄨ ㄖㄢˊ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

đột nhiên

Từ điển Trung-Anh

(1) sudden
(2) abrupt
(3) unexpected