Có 1 kết quả:
qióng shǔ niè lí ㄑㄩㄥˊ ㄕㄨˇ ㄋㄧㄝˋ ㄌㄧˊ
qióng shǔ niè lí ㄑㄩㄥˊ ㄕㄨˇ ㄋㄧㄝˋ ㄌㄧˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
a desperate rat will bite the fox (idiom); the smallest worm will turn being trodden on
qióng shǔ niè lí ㄑㄩㄥˊ ㄕㄨˇ ㄋㄧㄝˋ ㄌㄧˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh