Có 1 kết quả:

lì zhèng ㄌㄧˋ ㄓㄥˋ

1/1

lì zhèng ㄌㄧˋ ㄓㄥˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) to stand straight
(2) attention! (order to troops)