Có 2 kết quả:
tiáo zhǒu ㄊㄧㄠˊ ㄓㄡˇ • tiáo zhou ㄊㄧㄠˊ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
cái chổi
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) whisk broom
(2) small broom
(3) CL:把[ba3]
(2) small broom
(3) CL:把[ba3]
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh