Có 1 kết quả:

ㄖㄨˊ
Âm Pinyin: ㄖㄨˊ
Tổng nét: 12
Bộ: zhú 竹 (+6 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノ一丶ノ一丶フノ一丨フ一
Thương Hiệt: HVR (竹女口)
Unicode: U+7B4E
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Nhật (onyomi): ジョ (jo), ニョ (nyo)
Âm Nhật (kunyomi): まきはだ (makihada)

Tự hình 1

Chữ gần giống 1

1/1

ㄖㄨˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

thin outside skin of bamboo