Có 2 kết quả:

Guǎn zǐ ㄍㄨㄢˇ ㄗˇguǎn zi ㄍㄨㄢˇ

1/2

Guǎn zǐ ㄍㄨㄢˇ ㄗˇ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) Guanzi or Guan Zhong 管仲 (-645 BC), famous politician of Qi 齊國|齐国 of Spring and Autumn period
(2) Guanzi, classical book containing writings of Guan Zhong and his school

guǎn zi ㄍㄨㄢˇ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) tube
(2) pipe
(3) drinking straw
(4) CL:根[gen1]