Có 2 kết quả:

ㄋㄚˋruò ㄖㄨㄛˋ
Âm Pinyin: ㄋㄚˋ, ruò ㄖㄨㄛˋ
Tổng nét: 14
Bộ: zhú 竹 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノ一丶ノ一丶一丨丨一ノ丨フ一
Thương Hiệt: HTKR (竹廿大口)
Unicode: U+7BAC
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: nhược
Âm Nhật (onyomi): ジャク (jaku), ジョク (joku), ニャク (nyaku), ヒャク (hyaku)
Âm Nhật (kunyomi): たけのかわ (takenokawa)
Âm Quảng Đông: joek6

Tự hình 2

Dị thể 1

Chữ gần giống 4

1/2

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Một dạng khác của 篛.

ruò ㄖㄨㄛˋ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

cây tre

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Một dạng khác của 篛.

Từ điển Thiều Chửu

① Một thứ tre lá to (lá cọ), dùng để lợp nón, đất Sở gọi cật tre là nhược.

Từ điển Trần Văn Chánh

① Một loại tre lá to thường dùng để làm nón;
② Cật tre.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Cật tre, phần vỏ ngoài cứng của cây tre — Tên một loài tre lá cực lớn, dùng được vào nhiều việc.

Từ điển Trung-Anh

(1) (bamboo)
(2) skin of bamboo