Có 1 kết quả:

xiāng zi ㄒㄧㄤ

1/1

xiāng zi ㄒㄧㄤ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) suitcase
(2) chest
(3) box
(4) case
(5) trunk
(6) CL:隻|只[zhi1],個|个[ge4]