Có 1 kết quả:
lí ㄌㄧˊ
giản thể
Từ điển phổ thông
hàng rào, bờ giậu
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Một dạng của “li” 籬.
2. Giản thể của chữ 籬.
2. Giản thể của chữ 籬.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Vợt tre. Như 笊篱;
② Xem 籬.
② Xem 籬.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Xem 笊篱 [zhàolí];
② Bờ giậu, bờ rào, hàng rào: 竹籬茅舍 Nhà tranh giậu nứa.
② Bờ giậu, bờ rào, hàng rào: 竹籬茅舍 Nhà tranh giậu nứa.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Trảo li 笊篱: Cái gầu múc nước đan bằng tre.
Từ điển Trung-Anh
a fence
Từ ghép 17