Có 2 kết quả:
xuǎn ㄒㄩㄢˇ • zhuàn ㄓㄨㄢˋ
Từ điển trích dẫn
1. § Ngày xưa dùng như “soạn” 饌.
2. § Ngày xưa dùng như “soạn” 撰.
2. § Ngày xưa dùng như “soạn” 撰.
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
biên soạn, soạn thảo
Từ điển trích dẫn
1. § Ngày xưa dùng như “soạn” 饌.
2. § Ngày xưa dùng như “soạn” 撰.
2. § Ngày xưa dùng như “soạn” 撰.
Từ điển Trung-Anh
old variant of 撰[zhuan4]
Từ điển Trung-Anh
old variant of 饌|馔[zhuan4]