Có 3 kết quả:
gēng ㄍㄥ • jīng ㄐㄧㄥ • kāng ㄎㄤ
phồn thể
Từ điển phổ thông
lúa tám cánh ta
phồn thể
Từ điển Thiều Chửu
① Tục dùng như chữ canh 秔.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 秔 (bộ 禾).
phồn thể
Từ điển trích dẫn
1. Tục dùng như chữ “canh” 秔.
Từ điển Trung-Anh
old variant of 糠[kang1]