Có 1 kết quả:

ㄙㄨˋ
Âm Pinyin: ㄙㄨˋ
Tổng nét: 11
Bộ: mǐ 米 (+5 nét), yù 聿 (+6 nét)
Nét bút: フ一一丨丶ノ一ノ丶ノ丨
Thương Hiệt: LLFL (中中火中)
Unicode: U+7C9B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: túc
Âm Nhật (onyomi): シュク (shuku), スク (suku)
Âm Nhật (kunyomi): つつし.む (tsutsushi.mu)
Âm Hàn:

Tự hình 1

Dị thể 1

1/1

ㄙㄨˋ

phồn & giản thể

Từ điển trích dẫn

1. Tục dùng như chữ “túc” 肅.

Từ điển Thiều Chửu

① Tục dùng như chữ túc 肅.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 肅 (bộ 聿).

Từ điển Trung-Anh

Japanese variant of 肅|肃