Có 2 kết quả:

Jīng gōng ㄐㄧㄥ ㄍㄨㄥjīng gōng ㄐㄧㄥ ㄍㄨㄥ

1/2

Jīng gōng ㄐㄧㄥ ㄍㄨㄥ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

Seiko, Japanese watch and electronics company

jīng gōng ㄐㄧㄥ ㄍㄨㄥ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) refined
(2) delicate
(3) exquisite (craftsmanship)