Có 2 kết quả:

jīng shén ㄐㄧㄥ ㄕㄣˊjīng shen ㄐㄧㄥ

1/2

jīng shén ㄐㄧㄥ ㄕㄣˊ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

tinh thần

Từ điển Trung-Anh

(1) spirit
(2) mind
(3) consciousness
(4) thought
(5) mental
(6) psychological
(7) essence
(8) gist
(9) CL:個|个[ge4]

jīng shen ㄐㄧㄥ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) vigor
(2) vitality
(3) drive
(4) spiritual